Với tốc độ sử dụng di động ngày một nhiều của khách hàng, nhà mạng Vinaphone đã không ngừng cải thiện và nâng cao chất lượng để phục vụ khách hàng, mang lại một dịch vụ tốt nhất để người dùng di động hài lòng khi sử dụng. Và việc gọi thoại là một trong những tiện ích cơ bản mà khách hàng thường xuyên sử dụng, chính vì thế, Vinaphone luôn cung cấp các gói cước khuyến mãi để giúp thuê bao thoải mái sử dụng nhưng vẫn tiết kiệm được chi phí cho tài khoản của mình.
Nếu như bạn là một thuê bao thường xuyên phải gọi điện liên lạc, thì vinaphone4g.com giới thiệu tới quý khách các gói khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone Hot nhất hiện nay, giúp bạn lựa chọn đăng ký và an tâm liên lạc thoải mái mà không còn áp lực về cước phí.
Vậy! Các gói cước khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone bao gồm những gói cước nào? Ưu đãi của từng gói ra sao? Hãy cùng xem bài viết chia sẻ dưới đây nhé!

Đăng ký các gói khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone Hot nhất hiện nay
Tổng hợp các gói khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone mới nhất:
Hiện tại, nhà mạng Vinaphone triển khai khá nhiều gói cước thoại, với nhiều mức cước phí và ưu đãi khác nhau, quý khách có thể tham khảo và lựa chọn dựa trên nhu cầu của mình để đăng ký.
1/. Các gói khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone chu kỳ 1 ngày:
Tên gói | Cách đăng ký | Cước phí | Nội dung khuyến mãi |
VD2K | DK VD2K gửi 1543 | 2.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 1GB tốc độ cao. |
VD3K | DK VD3K gửi 1543 | 3.000đ | |
VD25K | DK VD25K gửi 1543 | 2.500đ | |
VD10 | DK VD10 gửi 1543 | 1.500đ | 10 phút gọi nội mạng + 100 MB tốc độ cao |
VD2 | DK VD2K gửi 1543 | 2.000đ | 20 phút gọi nội mạng + 500 MB tốc độ cao |
V10 | DK V10K gửi 1543 | 1.000đ | 10 phút gọi nội mạng |
C15 | DK C15 gửi 1543 | 2.500đ | 15 phút gọi nội mạng + 15 SMS nội mạng. |
C50 | DK C50 gửi 1543 | 5.000đ | 50 phút gọi nội mạng + 50 SMS nội mạng. |
TN20 | DK TN20 gửi 1543 | 6.000đ | 20 phút gọi di động trong nước. |
B10 | DK B10 gửi 1543 | 2.500đ | 10 phút gọi nội mạng + 10 SMS nội mạng + 200 MB tốc độ cao. |
VMAX | DK VMAX gửi 1543 | 3.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút |
2/. Các gói khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone chu kỳ 7 ngày
Tên gói | Cú pháp đăng lý | Cước phí | Nội dung ưu đãi |
VD50 | DK VD50 gửi 1543 | 50.000đ |
|
VD100 | DK VD100 gửi 1543 | 100.000đ |
|
3/. Các gói khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone 30 ngày:
Mã gói cước | HD Đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi |
BT50 | DK BT50 gửi 1543 | 50,000đ | Miễn phí cước gọi nội mạng dưới 10 phútTặng 10 phút liên mạngMiễn phí 2GB/ ngày để truy cập mạng |
HT50 | DK HT50 gửi 1543 | 50,000đ | Miễn phí cước gọi nội mạng dưới 10 phútTặng 10 phút liên mạngMiễn phí 2GB/ ngày để truy cập mạng |
D15P | DK D15P gửi 1543 | 79,000đ | Tặng 1000 phút gọi nội mạngMỗi ngày 500MB=>15GB/ Tháng |
D30P | DK D30P gửi 1543 | 99,000đ | Tặng 1500 phút gọi nội mạng.Miễn phí 30 phút liên mạngTặng 1GB/ Ngày => Mỗi tháng 30GB |
D60G | DK D60G gửi 1543 | 120,000đ | Miễn phí 1500 phút thoại nội mạngTặng 50 phút ngoại mạngMiễn phí 2GB/ ngày => 60GB/ tháng |
C69 | DK C69 gửi 1543 | 69.000đ | 1500 phút gọi nội mạng.30 phút gọi ngoại mạng.30 SMS nội mạng. |
C89 | DK C89 gửi 1543 | 89.000đ | 1500 phút gọi nội mạng.60 phút gọi ngoại mạng.60 SMS ngoại mạng. |
V100 | DK V100 gửi 1543 | 100,000đ | 165 phút nội mạng và liên mạng |
B30 | DK B30 gửi 1543 | 30.000đ | 100 phút gọi nội mạng,100 SMS nội mạng,300MB data tốc độ cao. |
B50 | DK B50 gửi 1543 | 50.000đ | 250 phút gọi nội mạng,250 SMS nội mạng,600MB data tốc độ cao |
B99 | DK B99 gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,30 Phút gọi ngoại mạng.60 SMS nội mạng.600MB data tốc độ cao |
BXTRA | DK BXTRA gửi 1543 | 70,000đ | Miễn phí 2500 phút nội mạng vinaphone250 SMS nội mạng,Tặng gói 4G BIG70 Vinaohone |
V25 | V25 gửi 900 | 25,000đ | Miễn phí 40 phút gọi nội mạng Vinaphone |
V30k | DK V30K gửi 1543 | 30.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút.30 phút gọi cố định VNPT.20 phút ngoại mạng. |
V55 | V55 gửi 900 | 55.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút.50 phút cố định VNPT.20 phút gọi ngoại mạng. |
V40K | V40K gửi 900 | 40.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút.50 phút cố định VNPT. 15 phút gọi ngoại mạng |
VD30 | DK VD30 gửi 1543 | 30.000đ | 200 phút nội mạng VinaPhone.200MB/ ngày. |
VD40K | DK VD40K gửi 1543 | 40.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,50 phút gọi cố định VNPT,1GB/ngày(30GB/ngày) |
VD69 | DK VD69 gửi 1543 | 69.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,30 phút gọi ngoại mạng,2,4GB tốc độ cao. |
VD75K | DK VD75K gửi 1543 | 75.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,100 phút gọi cố định VNPT.1GB/ngày ( 30GB/ngày). |
VD79 | DK VD79 gửi 1543 | 79.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,30 phút gọi ngoại mạng1GB/ngày (60GB/ tháng). |
VD89 | DK VD89 gửi 1543 | 89.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút,50 phút gọi ngoại mạng,2GB/ ngày (60GB/ tháng). |
VD99 | DK VD99 gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,1GB/ ngày (30GB/ tháng). |
VD99Plus | DK VD99Plus gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,2GB /ngày (60GB/ tháng). |
V70P | DK V70P gửi 1543 | 70,000đ | Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phútTặng 200 phút liên mạng |
V50P | DK V50P gửi 1543 | 50,000đ | Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phútTặng 2GB lưu lượngMiễn phí 100 phút ngoại mạng |
V49 | DK V49 gửi 1543 | 49,000đ | 1000 phút gọi nội mạng70 phút liên mạng |
V99 | DK V99 gửi 1543 | 99,000đ | 1500 phút gọi nội mạng150 phút gọi ngoại mạng |
V149 | DK V149 gửi 1543 | 149,000đ | 2000 phút nội mạng250 phút ngoại mạng |
V199 | DK V199 gửi 1543 | 199,000đ | 2500 phút nội mạng350 phút ngoại mạng |
V249 | DK V249 gửi 1543 | 249,000đ | 3000 phút nội mạng450 phút ngoại mạng |
V299 | DK V299 gửi 1543 | 299,000đ | 3500 phút nội mạng600 phút ngoại mạng |
V399 | DK V399 gửi 1543 | 399,000đ | 4000 phút nội mạng800 phút ngoại mạng |
V499 | DK V499 gửi 1543 | 499,000đ | 5000 phút nội mạng1000 phút ngoại mạng |
HEY29 . | DK HEY29 gửi 1543 | 29.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,10 phút gọi ngoại mạng |
HEY39 | DK HEY39 gửi 1543 | 39.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,Miễn phí 100% cước data truy cập facebook. |
HEY | DK HEY gửi 1543 | 50.000đ | 100 phút gọi nội mạng, 4GB tốc độ cao,Miễn phí truy cập ứng dụng Zalo và ZingMP3 không giới hạn data. |
HEY59 | DK HEY59 gửi 1543 | 59.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,Miễn phí 100% cước data truy cập facebook.Tặng 2GB truy cập mạng tự do. |
HEY79 | DK HEY79 gửi 1543 | 79.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,Miễn phí 100% cước data truy cập facebook.Tặng 3GB truy cập mạng tự do |
HEY90 | DK HEY90 gửi 1543 | 90.000đ | 1000 phút gọi nội mạng,20 phút gọi ngoại mạng,5GB tốc độ cao. |
B100 | DK B100 gửi 1543 | 100.000đ | 250 phút gọi nội mạng,250 tin nhắn nội mạng,1,2 GB data tốc độ cao. |
B129 | DK B129 gửi 1543 | 129.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤10 phút,30 phút gọi ngoại mạng,60 SMS nội mạng,1.2GB data tốc độ cao. |
VD129 DK | VD129 gửi 1543 | 129.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20phút,100 SMS nội mạng,100 phút ngoại mạng,3GB/ngày (90GB/tháng). |
VD149 DK | VD149 gửi 1543 | 149.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 30 phút,200 SMS nội mạng,200 phút ngoại mạng,4GB/ngày (120GB/ tháng |
HEY125 | DK HEY125 gửi 1543 | 125.000đ | 1500 phút gọi nội mạng,50 phút gọi ngoại mạng,7 GB tốc độ cao. |
HEY145 | DK HEY145 gửi 1543 | 145.000đ | 1500 phút gọi nội mạng,70 phút gọi ngoại mạng,8GB tốc độ cao. |
HEY195 | DK HEY195 gửi 1543 | 195.000đ | 2000 phút gọi nội mạng,100 phút gọi ngoại mạng,9GB tốc độ cao. |
VD300 | DK VD300 gửi 1543 | 300.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10phút,100 SMS trong nước,200 phút gọi VNPT.100 phút ngoại mạng,
11GB tốc độ cao |
VD350 | DK VD350 gửi 1543 | 350.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 100 SMS trong nước + 200 phút gọi cố định VNPT + 200 phút ngoại mạng + 11GB tốc độ cao |
VD400 | DK VD400 gửi 1543 | 400.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 300 SMS trong nước + 200 phút gọi cố định VNPT + 300 phút ngoại mạng + 18GB tốc độ cao |
VD450 | DK VD450 gửi 1543 | 450.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 300 SMS trong nước + 200 phút gọi cố điịnh VNPT + 400 phút ngoại mạng + 18GB tốc độ cao |
VD500 | DK VD500 gửi 1543 | 500.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10phút +300 SMS trong nước + 300 phút gọi cố định VNPT + 500 phút trong nước + 25GB tốc độ cao |
TG245 | DK TG245 gửi 1543 | 245.000đ | 2500 phút gọi nội mạng+ 200 phút gọi ngoại mạng + 200 tin nhắn nội mạng + 10GB tốc độ cao. |
TG345 | DK TG345 gửi 1543 | 345.000đ | 15GB tốc độ cao + 4000 phút gọi nội mạng + 300 phút gọi ngoại mạng + 300 tin nhắn nội mạng, |
TG459 | DK TG495 gửi 1543 | 495.000đ | 4000 phút gọi nội mạng + 500 phút gọi ngoại mạng + 500 tin nhắn nội mạng + 20GB tốc độ cao |
4/. Các gói khuyến mãi Smart tích hợp ưu đãi hấp dẫn:
Mã gói | Cú pháp đăng ký | Cước gói | Ưu đãi gọi nội mạng | Ưu đãi khác |
Smart kết nối | DK SM1 gửi 1543 | 109.000đ | 1.500 phút | Miễn phí 20 phút gọi ngoại mạng, 25 sms nội mạng.Miễn phí 6GB data tốc độ cao và 25GB data khi truy cập các ứng dụng MyTV Net và Zalo. |
Smart Sport | DK SM2S gửi 1543 | 139.000đ | Miễn phí cuộc gọi nội mạng di động VNP < 10 phút tối đa 1500 phút | Miễn phí 30 phút thoại liên mạng, 35 SMS nội mạng VNPMiễn phí 12GB data dùng chung, 30GB data sử dụng MyTVNet (185 kênh, Net Sport), SCTV, Zalo |
Smart Game | DK SM2G gửi 1543 | 139.000đ | Miễn phí cuộc gọi nội mạng di động VNP < 10 phút tối đa 1500 phút | Miễn phí 30 phút thoại liên mạng, 35 SMS nội mạng VNPMiễn phí 12GB data dùng chung + 30GB data dùng MyTVNet |
Smart Giải trí | DK SM3 gửi 1543 | 199.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng di động VNP < 15 phút tối đa 1500 phút | Miễn phí 40 phút thoại liên mạng, 45 SMS nội mạng VNPMiễn phí 16GB data dùng chung, + 50GB data sử dụng (MyTV NET: 84 kênh, VoD: Net Film, Net Show, Net Music, Net Kid), Galaxy Play+, Zalo, Nhaccuatui |
FHAPPY | DK FHAPPY gửi 900 | 49.000đ | 1000 phút | Miễn phí 60GB data về máy |
5/. Các gói khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone 3 tháng:
Tên gói | Cách đăng ký | Cước phí | Nội dung ưu đãi |
B30_3T | DK 3TB30 gửi 1543 | 75.000đ | 100 phút gọi nội mạng + 100 SMS nội mạng + 300 MB |
B50SV_3T | DK 3TB50SV gửi 1543 | 125.000đ | 2GB data + 250 phút gọi nội mạng + 250 SMS nội mạng/ tháng |
BT50P_3T | DK 3TBT50P gửi 1543 | 120.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤10 phút + Tặng 10 phút ngoại mạng/ tháng + Tặng 2GB/ ngày |
C69_3T | DK 3TC69 gửi 1543 | 172.500đ | 1500 phút gọi nội mạng + 30 phút gọi ngoại mạng + 30 SMS nội mạng |
VD69_3T | DK 3TVD69 gửi 1543 | 172.000đ | 2,4GB data + Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 30 phút gọi ngoại mạng |
VD79_3T | DK 3TVD79 gửi 1543 | 195.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 30 phút gọi ngoại mạng + 1 GB/ ngày |
C89_3T | DK 3TC89 gửi 1543 | 225.500đ | 1500 phút gọi nội mạng + 60 phút gọi ngoại mạng + 60 SMS trong nước |
B99_3T | DK 3TB99 gửi 1543 | 247.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 30 phút gọi ngoại mạng + 60 SMS nội mạng + 600 MB |
B100_3T | DK 3TB100 gửi 1543 | 250.000đ | 250 phút gọi nội mạng + 250 tin nhắn nội mạng + 1,2 GB |
B129_3T | DK 3TB129 gửi 1543 | 322.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 30 phút gọi ngoại mạng + 60 SMS nội mạng + 1.2 GB/ tháng |
VD89_3T | DK 3TVD89 gửi 1543 | 225.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút + 50 phút gọi ngoại mạng + 2GB/ ngày |
VD99_3T | DK 3TVD99 gửi 1543 | 257.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 1GB/ ngày |
VD129_3T | DK 3TVD129 gửi 1543 | 322.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20phút + 100 SMS nội mạng + 100 phút ngoại mạng + 3GB/ ngày |
VD149_3T | DK 3TVD149 gửi 1543 | 372.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 30 phút + 200 SMS nội mạng + 200 phút ngoại mạng + 4GB/ ngày |
– Phạm vi triển khai: Cả nước
– Đối tượng được tham gia: Áp dụng cho tất cả các thuê bao Vinaphone thuộc danh sách.
– Cách tra cứu đối tượng tham gia khuyến mãi gọi nội mạng:
- Cách 1: Soạn cú pháp CTKM gửi 900.
- Cách 2: Bấm phím *091#OK để tra cứu.
Hi vọng với bài viết tổng hợp các gói cước khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone trên đây, sẽ giúp quý khách hàng tìm cho mình được một gói cước ưng ý và đăng ký sử dụng. Trân trọng cảm ơn!