Bài viết sau đây xin chia sẻ Bảng chữ cái thần số học là gì? Bật mí ý nghĩa và cách quy đổi chuẩn nhất mà nhiều người vẫn thắc mắc hiện nay. Hãy cùng với vinaphone4g.com tìm hiểu cụ thể nhé
1. Bảng chữ cái thần số học là gì?
Bảng chữ cái thần số học là một công cụ được sử dụng để quy đổi các chữ cái trong tên của một người thành các con số tương ứng từ 1 đến 9. Cách này giúp chúng ta kết hợp ngày sinh và tên gọi của mình để tạo ra một con số chủ đạo, được xem như là một phần của việc hiểu về bản tính và định hướng trong cuộc sống.
Ví dụ, nếu bạn có tên là Nguyễn Đức Hải Đăng, tên này sẽ được chuyển đổi thành dãy số 35861575715 theo bảng quy đổi chữ cái thần số học. Dãy số này sẽ giúp bạn tìm hiểu về đặc điểm tính cách, ưu và nhược điểm của bản thân. Từ đó có thể tìm cách tận dụng ưu điểm, cải thiện nhược điểm để định hướng và phát triển bản thân trong cuộc sống.
2. Bảng chữ cái theo thần số học có ý nghĩa như thế nào?
Mỗi tên trong bảng số thần số học đều được cấu thành từ nhiều chữ cái và có ý nghĩa vô cùng sâu sắc. Dựa vào bảng quy đổi chữ cái thần số học, người ta có thể tạo ra nhiều tên gọi có sự hài hòa và cân bằng giữa các yếu tố.
Hiện nay, đa phần các bậc cha mẹ thường áp dụng thần số học bảng chữ cái để đặt tên cho con với mong muốn bổ sung những khuyết thiếu mà ngày tháng năm sinh không đạt được. Nhờ sự kết hợp giữa ngày sinh và tên gọi, thần số học sẽ tiết lộ về tính cách và xu hướng sống của từng cá thể.
Bên cạnh đó, bảng chữ cái thần số học cũng là căn cứ quan trọng để mỗi người có thể luận giải được vận mệnh cuộc đời một cách chính xác hơn. Nắm được những điểm mạnh và điểm hạn chế sẽ có những định hướng phát triển và cải thiện tốt hơn ở tương lai.
3. Hướng dẫn cách tính con số thông qua bảng chữ cái thần số học
Thông qua bảng quy ước con số tương ứng trong bảng chữ cái thần số học, bạn có thể dễ dàng tính được chỉ số của riêng mình để biết được cái tên có những ảnh hưởng như nào trong cuộc sống. Nếu bạn vẫn chưa biết cách tính bảng tên thần số học thì có thể thực hiện theo hướng dẫn dưới đây:
Đầu tiên, bạn hãy viết tên của mình ra, sau đó đối chiếu chữ cái tương ứng với số trong bảng thần số học.
Ví dụ: Tên của bạn là Hồ Hải Đăng thì sẽ được:
H |
O |
H |
A |
I |
D |
A |
N |
G |
8 |
6 |
8 |
1 |
9 |
4 |
1 |
5 |
7 |
Với những con số được hoán đổi trên, ta có thể tính được con số linh hồn của tên HO HAI DANG là:
Rút gọn HO = 8+6 = 14 = 1+4 = 5
Rút gọn HAI = 8+1+9 = 19 = 1+9 = 10 = 1+0 = 1
Rút gọn DANG = 4+1+5+7 = 17 = 1+7 = 8
Vậy chỉ số linh hồn của Hồ Hải Đăng sẽ là: 5+1+8 = 14 = 1+4 = 5
4. Thần số học bảng chữ cái thông qua nguyên âm phụ âm
Bảng chữ cái thần số học là một phương pháp trong số học tâm linh, trong đó mỗi chữ cái được gán một giá trị số. Có nhiều phương pháp khác nhau để tính toán các số này, nhưng một trong những phương pháp phổ biến nhất là tính toán thông qua nguyên âm và phụ âm.
4.1. Cách tính chữ cái phụ âm trong bảng số thần số học
Trong bảng chữ cái thần số học, con số nhân cách được quyết định bởi các chữ cái phụ âm trong thần số học. Đây chính là đặc điểm tính cách thể hiện ra bên ngoài mà mọi người sẽ dựa vào đó để đánh giá con người bạn.
Ngoài giá trị từ 1 đến 11 thì chỉ số nhân cách còn có trường hợp đặc biệt là sự kết hợp 2+2 viết tắt thành 22/4. Những người sở hữu chỉ số này thường rất đặc biệt, có nguồn năng lượng mạnh mẽ tiềm ẩn sâu bên trong. Ta có thể ví dụ với tên Nguyên:
Từ bảng trên chúng ta sẽ được: 5+7+7+5 = 24 = 2+4 = 6. Như vậy, tên Nguyên sẽ có chỉ số nhân cách là 6.
4.2. Cách tính chữ cái nguyên âm trong thần số học
Khác với chỉ số nhân cách, con số linh hồn được tạo thành từ những chữ cái nguyên âm trong bảng chữ cái thần số học. Con số linh hồn biểu thị cho nội tâm của mỗi người bao gồm cả tính cách cũng như những ưu nhược điểm bên trong con người bạn.
Con số linh hồn có giá trị từ 1 đến 11 và có thể tính theo cách cộng tổng giá trị của chữ cái nguyên âm. Ví dụ tên của bạn là Nguyên, thì các chữ cái nguyên âm bao gồm:
Căn cứ vào bảng quy đổi trên, ta được chỉ số linh hồn là: 5+3 = 8.
5. Giải mã ý nghĩa của từng chữ cái trong bảng thần số học
Dưới đây là ý nghĩa của từng chữ cái trong bảng chữ cái thần số học.
Chữ cái |
Ý nghĩa |
A |
Người có tính cách nhiệt tình, luôn kiên trì và cố gắng để đạt được mục tiêu. Luôn dũng cảm đối mặt với mọi khó khăn thử thách trong cuộc sống. |
B |
Là những người sống rất tình cảm, thích đọc sách và khám phá thế giới xung quanh. Họ cảm nhận mọi thứ rất đơn giản và thường sống 2 mặt. |
C |
Người tên chữ C thường có tính cách mạnh mẽ, hài hước. Họ linh hoạt và thường có khả năng cung cấp giải pháp cho các vấn đề. Tuy nhiên, họ có thể gặp khó khăn khi phải đối mặt với tình huống đòi hỏi sự quyết đoán. |
D |
Luôn biết cách lắng nghe và giúp đỡ mọi người. Những người có tên này thường không dễ dàng bị ảnh hưởng bởi người khác. |
E |
Những người này có tính thực tế và kiên nhẫn trong mọi tình huống. Họ được biết đến với sự thông minh và khôn ngoan, không dễ bị lừa dối. Tuy nhiên, điều quá cứng nhắc có thể là một điểm yếu của họ, gây ra những vấn đề trong môi trường chuyên nghiệp |
F |
Luôn vui vẻ và thân thiện. Họ có khả năng quản lý cuộc sống cá nhân và chuyên nghiệp một cách cân bằng. Thường thích dành thời gian với gia đình và được biểu đạt với tính cách cân bằng trong mọi tình huống. |
G |
Những người mang chữ G thường thể hiện tính đồng cảm và sáng tạo. Họ có khả năng quyến rũ và luôn để lại ấn tượng với sự hài hước của mình. Việc bắt đầu viết cho các trang web có thể là một lựa chọn tốt cho họ. |
H |
Thích nghiên cứu và tranh luận. Họ có khả năng linh hoạt và tận tâm với bạn bè và gia đình |
I |
Rất lạc quan về cuộc sống và thể hiện tính tâm linh. Họ là những người hòa nhã và kiên nhẫn, thường được ban cho một lượng lớn thành công và sự giàu có. |
K |
Tính cách vui vẻ, nhanh nhạy và thông minh, luôn truyền năng lượng tích cực đến mọi người. |
L |
Thường gặp may mắn trong kinh doanh nên phù hợp với các lĩnh vực về tài chính. |
M |
Có tính thái độ tự trị cao kỹ năng tổ chức tốt. Họ thích hoàn thiện và làm việc tốt trong môi trường triết học vì tính chất tự nội của họ. |
N |
Tính cách mạnh mẽ và quyết đoán. Họ giỏi trong việc tranh luận và chiến đấu cho những điều đúng đắn, không sợ hãi đối diện với bất kỳ vấn đề nào, ngay cả khi họ đơn độc. |
O |
Có khả năng phân tích tốt và may mắn trong việc thu hút bạn bè. Tuy nhiên, họ cũng có thể dễ dàng rơi vào trạng thái trầm cảm do thói quen suy nghĩ quá nhiều. |
P |
Có tính quyết đoán và luôn phấn đấu để đạt được mục tiêu đề ra. |
Q |
Tính cách mạnh mẽ và có chủ kiến, không dễ dàng lung lay bởi những góp ý của người khác. |
R |
Quyết đoán trong mọi tình huống, luôn duy trì thái độ tích cực và không dễ dàng bị đánh bại bởi những trở ngại. |
S |
Tính cách vui vẻ, hòa đồng luôn hấp dẫn được yêu thích bởi mọi người. Họ thường thành công trong cuộc sống và thích sự hiện diện của những người họ yêu thương. |
T |
Tính cách cởi mở, hòa đồng, gặp khá nhiều may mắn trong cuộc sống, có nhiều tài lộc. Có nhiều tài năng và trí tưởng tượng phong phú, có khả năng viết những câu chuyện ý nghĩa. |
U |
Có nhiều khát vọng trong cuộc sống và có khả năng truyền cảm hứng cho những người xung quanh. Đôi khi bị vụt mất những cơ hội vì thiếu sự kiên định. |
V |
Là con người thông thái, có kỹ năng lãnh đạo và quản lý. Tính cách tốt, luôn được yêu quý. |
W |
Là những người yêu thích sự riêng tư và có tần số tốt, được mọi người tin tưởng. |
X |
Thích học hỏi và luôn cố gắng để hoàn thành mọi việc trước thời hạn. Có tính nghệ sĩ và độc lập. |
Y |
Có tố chất chỉ huy, có tầm nhìn tốt và có phần tự kiêu. Ít được mọi người yêu thích vì hành vi kiêu ngạo. |
Z |
Có khả năng nghệ thuật và tầm nhìn tốt, mặc dù có thể có điểm yếu trong việc tự trung tâm. |
Xem thêm: Bật Mí Cách Tính Chỉ Số Cân Bằng Trong Thần Số Học Đơn Giản Và Chính Xác Nhất
6. Giá trị của các con số sứ mệnh trong tên riêng của bạn
Trong bảng chữ cái thần số học, chỉ số sứ mệnh là con số được rút ra từ tên riêng của mỗi người. Mỗi con số đều mang những ý nghĩa riêng biệt.
6.1. Con số sứ mệnh 1
Là những người độc lập, sáng tạo và có khả năng lãnh đạo. Họ thích tìm kiếm cơ hội để phát triển bản thân và thường làm việc theo cách riêng của mình, với sự sáng tạo và động lực mạnh mẽ.
6.2. Con số sứ mệnh 2
Người mang số 2 thường là những người duyên dáng, kiên nhẫn và nhạy cảm. Họ thường làm việc tốt trong môi trường nhóm và quan tâm đến mọi người xung quanh. Tuy nhiên, họ có thể thiếu tự tin và dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
6.3. Con số sứ mệnh 3
Con số 3 thường liên kết với sự sáng tạo, hài hước và cảm xúc. Những người có số 3 thường có tài năng nghệ thuật và sự quan tâm đến việc thể hiện bản thân. Tuy nhiên, họ cũng có thể cảm thấy áp lực về sự hoàn hảo và dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc tiêu cực.
6.4. Con số sứ mệnh 4
Khi tính chỉ số sứ mệnh trong bảng chữ cái thần số học, người mang số 4 thường là những người đáng tin cậy, tổ chức và có trách nhiệm. Họ thường làm việc chăm chỉ và có kế hoạch cụ thể cho cuộc sống của mình. Tuy nhiên, họ cũng có thể trở nên cứng đầu và thiếu linh hoạt.
Xem thêm: Các Mũi Tên Trong Thần Số Học: Bật Mí Ưu, Nhược Điểm Quyết Định Thành Công
6.5. Con số sứ mệnh 5
Con số 5 thường liên kết với sự mạo hiểm và mong muốn tự do. Những người có số 5 thường thích thách thức và phiêu lưu, và họ thường tìm kiếm cuộc sống đa dạng và thú vị. Tuy nhiên, họ cũng có thể trở nên không kiên nhẫn và không ổn định.
6.6. Con số sứ mệnh 6
Người mang số 6 thường là những người gia đình, chu đáo và có trách nhiệm. Họ thường quan tâm đến hạnh phúc của gia đình và thường được biết đến với tính nhân ái và sự đánh giá cao về tính cách. Tuy nhiên, họ cũng có thể trở nên tự mãn và can thiệp quá nhiều vào cuộc sống của người khác.
6.7. Con số sứ mệnh 7
Dựa vào cách tính con số sứ mệnh trong bảng chữ cái thần số học thì con số 7 thường liên kết với sự trầm lặng, triết lý và trí tuệ sâu sắc. Những người có số 7 thường có trực giác mạnh mẽ và sự quan tâm đến tri thức. Tuy nhiên, họ cũng có thể trở nên nghi ngờ và cô đơn.
6.8. Con số sứ mệnh 8
Người mang số 8 thường là những người tham vọng và có khả năng lãnh đạo. Họ thường có tài chính tốt và đặt mục tiêu cao cho bản thân. Tuy nhiên, họ cũng có thể trở nên tàn nhẫn và cảm thấy không bao giờ đủ.
6.9. Con số sứ mệnh 9
Con số 9 thường liên kết với sự hài hước, nhân ái và tầm nhìn lớn. Những người có số 9 thường có khả năng truyền cảm hứng cho người khác và thích giúp đỡ. Tuy nhiên, họ cũng có thể trở nên chiếm hữu và ngây thơ.
7. Gợi ý cách lựa chọn nghề nghiệp phù hợp theo thần số học
Định hướng nghề nghiệp theo chữ cái theo thần số học thường có rất nhiều cách khác nhau. Trong đó, dựa vào chỉ số đường đời và kết hợp các chỉ số là cách phổ biến nhất mọi người vẫn thường áp dụng.
So với việc chỉ dựa vào con số chủ đạo để định hướng nghề nghiệp, việc kết hợp cả ba chỉ số Đường đời, Sứ mệnh và Linh hồn sẽ giúp đưa ra quyết định về nghề nghiệp một cách chính xác và phù hợp hơn. Điều này đã được chuyên gia thần số học nghiên cứu và thử nghiệm kỹ lưỡng để đưa ra một phương pháp định hướng nghề mới mẻ, giúp người dùng có trải nghiệm và kết quả tốt hơn.
Việc giải mã bảng chữ cái thần số học sẽ giúp bạn nắm bắt được những đặc điểm về tính cách và những điểm mạnh, điểm hạn chế của bản thân. Từ đó, bạn có thể dễ dàng vạch ra được những định hướng đúng đắn trong tương lai
Kết Luận
Như vậy với những chia sẻ đầy đủ về Bảng chữ cái thần số học là gì? Bật mí ý nghĩa và cách quy đổi chuẩn nhất đã nêu trên bây giờ chắc các bạn cũng có thêm kiến thức rồi nhỉ. Đừng quên truy cập vào website vinaphone4g.com mỗi ngày để luôn cập nhật tin tức mới nhất nhé!